Có 1 kết quả:
保固 bǎo gù ㄅㄠˇ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake to rectify any deficiencies in the quality of a building, product or service
(2) warranty
(3) guarantee
(2) warranty
(3) guarantee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0